Có 1 kết quả:
青天 qīng tiān ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear sky
(2) blue sky
(3) upright and honorable (official)
(2) blue sky
(3) upright and honorable (official)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0